chí chết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí chết+
- To death
- chạy chí chết mà không kịp
to run oneself to death and be still late
- lo chí chết
to worry oneself to death
- chạy chí chết mà không kịp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí chết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chí chết":
chả chớt chải chuốt cháu chắt chạy chọt chi chít chì chiết chí chát chí chết chíu chít chó chết more... - Những từ có chứa "chí chết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 794